Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xem bói
[xem bói]
|
to have one's fortune told; to consult a fortune-teller
Từ điển Việt - Việt
xem bói
|
động từ
Nhờ thầy bói đoán hậu vận, việc lành dữ, theo mê tín.